Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hibernation
/haibə:'neiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự ngủ đông (động vật)
sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content