Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hiatus
/hai'eitəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hiatus
/haɪˈeɪtəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chỗ gián đoạn (trong một loạt sự việc, một bào tường thuật…)
(ngôn) chỗ vấp hai nguyên âm
* Các từ tương tự:
hiatuses
noun
plural -tuses
a period of time when something (such as an activity or program) is stopped [count]
The
band
is
making
an
album
again
after
a
five-year
hiatus. [
noncount
]
(
US
)
The
television
network
put
the
show
on
hiatus [=
it
stopped
broadcasting
the
show
]
for
several
months
. =
The
show
went
on
hiatus
for
several
months
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content