Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heyday
/'heidei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heyday
/ˈheɪˌdeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thời vàng son
she
was
a
great
singer
in
her
heyday
bà ta là một ca sĩ nổi tiếng vào thời vàng son của bà
steam
railways
had
their
heyday
in
the
19
century
xe hỏa chạy nằng hơi nước đã có một thời vàng son ở thế kỷ mười chín
noun
plural -days
[count] :the time when someone or something is most successful, popular, etc. - usually singular
In
the
heyday
of
big
cars
nobody
cared
how
much
gas
cost
.
That's
when
he
was
in
his
heyday.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content