Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hex
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hex
/ˈhɛks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm ma thuật, bỏ bùa mê
Danh từ
bùa ma thuật
* Các từ tương tự:
hex[a]-
,
hexachloroethane
,
hexachord
,
hexad
,
hexade
,
hexadecimal
,
hexadic
,
hexagon
,
hexagonal
noun
plural hexes
[count] chiefly US :a magical spell that is meant to cause bad luck for someone
He
claimed
that
a
witch
had
put
a
hex
on
him
.
* Các từ tương tự:
hexagon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content