Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hewer
/hju:ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người chặt, người đốn (cây)
thợ gương lò (mỏ than)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content