Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heterosexual
/,hetərə'sek∫ʊəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heterosexual
/ˌhɛtəroʊˈsɛkʃəwəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có tình dục khác giới
Danh từ
người tình dục khác giới
* Các từ tương tự:
heterosexuality
adjective
sexually attracted to people of the opposite sex
a
heterosexual
male
based on sexual attraction to people of the opposite sex
heterosexual
behavior
-
compare
bisexual
,
homosexual
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content