Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heterodox
/'hetərədɒks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heterodox
/ˈhɛtərəˌdɑːks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không chính thống; dị giáo
* Các từ tương tự:
heterodoxy
adjective
[more ~; most ~] formal :not agreeing with established beliefs or standards :unorthodox
a
heterodox
religious
thinker
heterodox
ideas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content