Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heteroclite
/'hetərouklait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ)
(nghĩa bóng) khác thường, dị dạng
Danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ biến cách trái quy tắc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content