Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hetero
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ; số nhiều heterous
(thông tục) người có tình dục khác giới
* Các từ tương tự:
hetero-
,
heteroatom
,
heteroautotrophic
,
heterocercal
,
heterochromatic
,
heterochromatin
,
heteroclite
,
heterocycle
,
heterocyclic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content