Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hesitation /,hezi'tei∫n/  

  • Danh từ
    sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ
    hành động lưỡng lự; lời nói ngập ngừng
    ông nó mà hay ngập ngừng làm thính giả bực mình