Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
herringbone
/ˈherɪŋˌboʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a pattern used on cloth that consists of rows of parallel lines that slant in opposite directions to form V shapes - usually used before another noun
a
herringbone
pattern
/
design
a
herringbone
jacket
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content