Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heron
/'herən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heron
/ˈherən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật) chim diệc
* Các từ tương tự:
heronry
noun
plural -ons
[count] :a large bird that has long legs and a long neck and bill - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content