Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hermetically
/hɜ:'metikli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] kín hơi, [một cách] kín
hermetically
sealed
containers
những côngtenơ hàn kín
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content