Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heritable
/'heritəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heritable
/ˈhɛrətəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể thừa kế (tài sản)
có tư cách thừa kế (người)
adjective
formal
able to be passed from parent to child before birth
a
heritable
disease
law :able to be passed from a parent or older relative to a child
a
heritable
title
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content