Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heresy
/'herəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heresy
/ˈherəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dị giáo
sự theo dị giáo
be
guilty
of
heresy
bị có tội theo dị giáo
noun
plural -sies
a belief or opinion that does not agree with the official belief or opinion of a particular religion [noncount]
They
were
accused
of
heresy. [
count
]
He
was
preaching
dangerous
heresies
. -
often
used
figuratively
To
disagree
with
the
party
leadership
was
heresy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content