Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hereby
/hiə'bai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hereby
/hiɚˈbaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
bằng cách này
do đó
adverb
formal :by means of this act, these words, this document, etc.
I
hereby
declare
the
Olympic
Games
officially
open
.
The
sum
will
hereby
be
charged
to
your
account
.
The
parties
to
the
lawsuit
hereby
agree
to
settle
the
matter
out
of
court
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content