Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hereabouts
/,hiərə'baʊts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hereabouts
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(cũng hereabout)
quanh đây, gần đây
adverb
/ˈhirəˌbaʊts/ also US hereabout /ˈhirəˌbaʊt/
informal :near or around this place :in this area
We
don't
see
a
lot
of
snow
hereabouts. -
compare
thereabouts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content