Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
herdsman
/'hɜ:dzmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
herdsman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều herdsmen /'hɜ:dzmən/)
người chăn gia súc
noun
/ˈhɚdzmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a person (especially a man) who watches over a herd of cows, sheep, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content