Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
herbivore
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
herbivore
/ˈhɚbəˌvoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
động vật ăn cỏ
noun
plural -vores
[count] :an animal that only eats plants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content