Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
herbaceous
/hɜ:'bei∫əs/
/hɜr:'bei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
herbaceous
/hɚˈbeɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] cây thân thảo, [thuộc] cỏ
có dạng cây thân thảo
* Các từ tương tự:
herbaceous border
adjective
relating to herbs
herbaceous
flavors
/
aromas
relating to a type of plant that has a soft stem
herbaceous
plants
/
perennials
a
herbaceous
border
[=
a
garden
of
flowering
plants
that
die
in
the
autumn
and
grow
again
in
the
spring
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content