Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heraldry
/herældri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heraldry
/ˈherəldri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khoa huy hiệu
noun
[noncount] formal :the activity of creating or studying coats of arms and of tracing and recording family histories
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content