Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heptathlon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heptathlon
/hɛpˈtæɵlən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thi điền kinh nữ (bảy môn)
noun
plural -lons
[count] :an athletic contest for women that consists of seven running, jumping, and throwing events
She
won
a
gold
medal
in
the
heptathlon.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content