Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hepcat
/'hepkæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hepcat
/ˈhɛpˌkæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ; tay nghiện nhạc ja
noun
plural -cats
[count] US slang old-fashioned :a person who knows about the newest things in music, fashion, etc. :a hip person
a
cool
hepcat
Hepcat often refers to someone who played or listened to jazz music in the mid-20th century.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content