Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hepatitis
/,hepə'taitis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hepatitis
/ˌhɛpəˈtaɪtəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(y học) viêm gan
noun
[noncount] medical :a serious disease of the liver that causes fever and makes your skin and eyes yellow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content