Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hepatic
/hi'pætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) gan
bổ gan
màu gan
(thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản
Danh từ
(y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan
(thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền
* Các từ tương tự:
hepatica
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content