Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc) gan
    bổ gan
    màu gan
    (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản
    Danh từ
    (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan
    (thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền

    * Các từ tương tự:
    hepatica