Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng
    biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
    am hiểu những cái mới

    * Các từ tương tự:
    heparin, hepatectomy, hepatic, hepatica, hepatise, hepatite, hepatitis, hepatization, hepatize