Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hep
/hep/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hep
/ˈhɛp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng
to
be
hep
to
someone's
trick
biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
am hiểu những cái mới
* Các từ tương tự:
heparin
,
hepatectomy
,
hepatic
,
hepatica
,
hepatise
,
hepatite
,
hepatitis
,
hepatization
,
hepatize
adjective
hepper; heppest
[also more ~; most ~] US slang old-fashioned :having or showing knowledge about the newest things in music, fashion, etc. :hip
a
hep
cafe
She's
hep.
Hep is often associated with people who played and listened to jazz music in the mid-20th century.
* Các từ tương tự:
hepatitis
,
hepcat
,
heptagon
,
heptathlon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content