Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
henna
/'henə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
henna
/ˈhɛnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) cây lá móng
chất nhuộm tóc nâu đỏ (lấy từ cây lá móng)
* Các từ tương tự:
hennaed
noun
[noncount] :a reddish-brown dye used especially for coloring hair or skin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content