Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gà mái
    con mái (chim)
    a guinea hen
    gà mái Nhật
    gà lôi mái

    * Các từ tương tự:
    hen-coop, hen-harrier, hen-hearted, hen-house, hen-party, hen-roost, hen-run, hen-toed, henandchickens