Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hemp
/hemp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hemp
/ˈhɛmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) cây gai dầu
cần sa (một thứ ma túy)
* Các từ tương tự:
hempen
noun
[noncount] :a plant that is used to make thick ropes and some drugs (such as hashish and marijuana)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content