Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hemostatic
/hi:mou'stætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(y học) cầm máu
Danh từ
(y học) thuốc cầm máu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content