Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hemophilia
/ˌhiːməˈfɪlijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
US or Brit haemophilia
[noncount] medical :a serious disease that causes a person who has been cut or injured to keep bleeding for a very long time
* Các từ tương tự:
hemophiliac
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content