Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hemoglobin
/hi:mou'gloubin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hemoglobin
/ˈhiːməˌgloʊbən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
Hemoglobin
noun
US or Brit haemoglobin
[noncount] technical :the part of blood that contains iron, carries oxygen through the body, and gives blood its red color
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content