Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hemlock
/'hemlɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hemlock
/ˈhɛmˌlɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) cây độc cần
chất độc cần
noun
plural -locks
[count, noncount] :an evergreen tree with soft wood
[noncount] a type of poisonous plant that has small white flowers
a deadly drug or drink made from this plant
Socrates
died
after
drinking
hemlock.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content