Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
helve
/helv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cán (rìu, búa…)
* Các từ tương tự:
helvetian
,
helvetica
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content