Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
helpmate
/'helpmeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
helpmate
/ˈhɛlpˌmeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bạn đồng sự
bạn đời
noun
plural -mates
[count] old-fashioned + literary :a person who is a companion and helper especially; :wife
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content