Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
helping
/'helpiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
helping
/ˈhɛlpɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
helping
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
suất thức ăn
second
helping
suất thức ăn lấy lần thứ hai
noun
plural -ings
[count] :an amount of food that is put on a plate at one time :a portion of food :serving
He
had
two
helpings
of
carrots
.
Can
I
give
you
a
second
helping? -
sometimes
used
figuratively
He
needed
a
generous
helping
of
self-confidence
to
ask
for
a
raise
.
* Các từ tương tự:
helping hand
,
helping verb
noun
He has already asked for a third helping of potatoes
serving
portion
ration
plateful
Brit
help
Colloq
dollop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content