Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
helper
/'helpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
helper
/ˈhɛlpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người giúp đỡ
noun
plural -ers
[count] :someone who helps another person with a job or task
The
carpenter
measured
the
wall
while
one
of
his
helpers
brought
in
the
tools
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content