Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
helot
/'helət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người nô lệ thành Xpác-tơ (cổ Hy-lạp)
* Các từ tương tự:
helotry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content