Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
helmsman
/'helzmæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
helmsman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều helmsmen)
người lái tàu thủy
noun
/ˈhɛlmzmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a person (especially a man) who steers a ship or boat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content