Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
helmeted
/'helmitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
helmet
/ˈhɛlmət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đội mũ sắt, đội mũ cứng bảo hộ
noun
plural -mets
[count] :a hard hat that is worn to protect your head - see also crash helmet, pith helmet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content