Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hellish
/'heli∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hellish
/ˈhɛlɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] địa ngục; như địa ngục
(khẩu ngữ) cực kỳ khó chịu
Phó từ
(khẩu ngữ) cực kỳ
hellish
expensive
cực kỳ đắt
* Các từ tương tự:
hellishly
,
hellishness
adjective
[more ~; most ~] :very bad, unpleasant, or shocking
We've
been
having
hellish
weather
lately
.
hellish
living
conditions
The
battlefield
was
a
hellish
scene
of
death
and
destruction
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content