Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] địa ngục; như địa ngục
    (khẩu ngữ) cực kỳ khó chịu
    Phó từ
    (khẩu ngữ) cực kỳ
    hellish expensive
    cực kỳ đắt

    * Các từ tương tự:
    hellishly, hellishness