Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hellion
/'heljən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hellion
/ˈhɛljən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
người khó chịu; người hay quấy rầy
đứa trẻ tinh nghịch
noun
plural -lions
[count] US informal :a person (especially a child) who behaves badly
My
children
can
act
like
little
hellions
when
they're
bored
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content