Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hellhole
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hellhole
/ˈhɛlˌhoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đáy của địa ngục
(thông tục) nơi tận cùng của nghèo khổ, dơ dáy, xấu xa
noun
plural -holes
[count] informal :a very dirty or unpleasant place
The
factory
is
a
hellhole.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content