Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hellfire
/ˈhɛlˌfajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the fire of Hell
a
minister
who
preaches
hellfire
and
damnation
[=
who
talks
about
how
bad
people
will
be
tortured
in
Hell
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content