Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hell-bent
/'hel'bent/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hell-bent
/ˈhɛlˌbɛnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ)
hell-bent on something
liều lĩnh quyết định làm gì
he
seems
hell-bent
on
drinking
himself
to
death
ông ta có vẻ liều lĩnh uống rượu cho đến chết
adjective
[more ~; most ~] :very determined to do something especially when the results might be bad - usually + on
He's
hell-bent
on
(
getting
)
revenge
.
They
seem
to
be
hell-bent
on
starting
a
war
. -
sometimes
followed
by
to
+
verb
in
U
.
S
.
English
They
seem
to
be
hell-bent
to
start
a
war
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content