Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
helix
/'hi:liks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
helix
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều helices)
hình xoắn ốc, đường xoắn ốc
noun
/ˈhiːlɪks/ , pl -lices /ˈhɛləˌsiːz/ also -lixes
[count] :the shape formed by a line that curves around and along a central line :spiral - see also double helix
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content