Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heliocentric
/hi:liou'sentrik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heliocentric
/ˌhiːlijoʊˈsɛntrɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đo từ tâm mặt trời
lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm
adjective
having or relating to the sun as the center
Galileo
proposed
the
heliocentric
theory
that
the
Earth
goes
around
the
sun
. -
compare
geocentric
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content