Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heist
/haist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heist
/ˈhaɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, từ lóng) nạn trộm cướp
Động từ
trộm cướp
noun
plural heists
[count] chiefly US informal :an act of stealing something from a bank or store
bank
heists
a
jewel
heist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content